Hồ sơ đăng ký vào Hoikuen tại Nhật Bản
Để đăng ký cho con vào Hoikuen tại Nhật Bản, các bậc phụ huynh cần chuẩn bị danh sách các trường phù hợp với tiêu chí của gia đình. Danh sách này sẽ được dùng để đăng ký trong hồ sơ gửi lên Shi để xét duyệt. Thông thường, phụ huynh sẽ được cung cấp danh sách 10 trường ưu tiên để điền vào hồ sơ, và có thể ghi thêm các trường khác ở phần bên dưới nếu muốn.
Phụ huynh có thể tự tìm kiếm thông tin về các trường trên trang web của tỉnh hoặc liên hệ trực tiếp với Shiyakusho để được tư vấn. Các nhân viên ở đây sẽ hỗ trợ rất nhiệt tình, không phân biệt người Nhật hay người nước ngoài. Họ sẽ cung cấp bản đồ và cùng phụ huynh thảo luận để chọn ra những trường phù hợp nhất, có thể là gần nhà hoặc gần nơi làm việc của bố mẹ.
Theo kinh nghiệm thực tế, nếu đăng ký vào đầu năm học (tháng 4), chỉ cần khoảng 5 nguyện vọng là đủ. Tuy nhiên, nếu nhập học giữa năm như trường hợp của tôi, bạn nên đăng ký ít nhất 8 nguyện vọng để tăng cơ hội. Nguyên nhân là do số lượng chỗ trống vào giữa năm thường không nhiều.
Khi đến Shiyakusho để đăng ký hồ sơ cho con, phụ huynh sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình từ nhân viên. Tuy nhiên, để tiết kiệm thời gian và tránh những giải thích dài dòng, bạn nên tìm hiểu trước về các loại giấy tờ cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết để giúp quá trình đăng ký diễn ra nhanh chóng và thuận lợi nhất.
Các giấy tờ cần thiết để đăng ký bao gồm:
- Đơn đăng ký và danh sách nguyện vọng trường (教育・保育給付認定申請書 兼 保育施設等利用申込書(本書類))
- Giấy Jyumihyou của tất cả thành viên trong gia đình đang sống tại Nhật (保育を必要とすることを証明する書類)
- Giấy xác nhận làm việc do công ty cấp (người đăng ký không được tự ý điền thông tin vào giấy này)
- Thông tin về sức khỏe của bé, bao gồm cân nặng khi sinh và tình trạng sức khỏe hiện tại (家庭状況等申告書)
- Thông tin về các thành viên trong gia đình đang sống cùng tại Nhật (マイナンバー(個人番号)記入用紙)
I. Đơn đăng ký:

Hồ sơ đăng ký trang 1
- Thông tin về ngày nộp đơn, địa chỉ, tên và số điện thoại liên lạc của phụ huynh.
-
Thông tin về bé:
- Họ và tên đầy đủ
- Họ và tên phiên âm Furigana
- Năm sinh
- Tuổi (tính đến ngày 31/3)
- Giới tính
- Tình trạng hiện tại (đang ở nhà hay đã gửi trẻ)
Lưu ý: Cách tính tuổi ở Nhật Bản có sự khác biệt so với Việt Nam, vì tuổi được tính đến ngày 31/3.
Ví dụ: Nếu con bạn sinh ngày 1/4/2020 và bạn làm hồ sơ vào tháng 3/2022, bạn sẽ ghi tuổi của con là 1 tuổi.
- Thứ tự ưu tiên các trường mà bạn muốn gửi con vào. Cần ghi rõ tên trường, khu vực (区) và thông tin về việc đã thăm trường hay chưa. Việc thăm trường không bắt buộc, bạn có thể bỏ trống mục này.
- Lý do gửi con vào trường: Đi làm, mang thai, sinh con, đau ốm, học tập, tìm việc hoặc lý do khác. Hãy chọn mục phù hợp với hoàn cảnh của bạn.
- Thông tin về các thành viên trong gia đình hiện đang sinh sống tại Nhật Bản:
- Tên của bố, mẹ hoặc ông bà (nếu sống cùng)
- Quan hệ với bé
- Ngày sinh
- Địa chỉ và số điện thoại nơi làm việc
- Chọn mục này nếu bạn là người đơn thân nuôi con.
II. Thông tin thêm về thành viên khác trong gia đình

Mẫu đơn trang 2
Tại trang này, cha mẹ cần điền thông tin về ông bà nội, ngoại.
- Họ tên của ông bà nội. Nếu ông bà đang sinh sống tại Việt Nam, đánh dấu vào ô "(別居)" và ghi địa chỉ là "ベトナム". Cần điền thông tin về tuổi và tình trạng hiện tại (đang làm việc hay đã nghỉ hưu).
- Nếu ông bà đang sống cùng gia đình tại Nhật Bản, đánh dấu vào ô "(同居)" và ghi địa chỉ hiện tại ở Nhật.
- Tương tự, cần cung cấp thông tin chi tiết về ông bà ngoại.
- Nếu ông bà đã qua đời, không cần thiết phải điền thông tin.
- Mục này dành cho các bậc cha mẹ có nguyện vọng đăng ký cho từ hai con trở lên, có thể cùng trường hoặc khác trường.
Tại trang 3, cha mẹ hoặc người giám hộ của bé cần cung cấp giấy tờ chứng minh một trong các trường hợp sau:

Mẫu đơn trang 3
- Cha hoặc mẹ đang làm việc trên 64 giờ mỗi tháng, cần có giấy xác nhận từ bộ phận quản lý tại công ty. Khoanh tròn vào ô "父" (cha) hoặc "母" (mẹ) tương ứng.
- Mẹ đang mang thai hoặc chăm sóc con nhỏ.
- Trong trường hợp cha mẹ bị bệnh hoặc bị thương, cần cung cấp giấy tờ xác nhận.
- Nếu đang phải chăm sóc người thân trong gia đình trên 64 giờ mỗi tháng.
- Cha mẹ đang tìm kiếm việc làm và cần gửi con để có thời gian tìm việc (thời gian cho phép là 3 tháng).
- Đang tham gia các khóa học trên 64 giờ mỗi tháng.
- Các trường hợp khác cần gửi trẻ vào nhà trẻ Hoikuen.
Ví dụ về trường hợp cá nhân:
Hiện tại, tôi đang đi làm, vợ tôi sau khi gửi con vào trường sẽ bắt đầu tìm việc làm thêm (Baito).
Ở mục 1, tôi sẽ khoanh vào ô "父", và ở mục 5 sẽ khoanh vào ô "母".
III. Giấy tờ xác nhận đi làm, đang tìm việc của Bố mẹ
Hình ảnh minh họa giấy xác nhận đi làm tại Thành phố Sendai. Cha mẹ cần đưa giấy này cho công ty để họ điền thông tin.

Giấy xác nhận đi làm từ Công ty, minh họa tại thành phố Sendai
IV. Giấy ghi thông tin My number hoặc thẻ Ngoại kiều
Khi nộp hồ sơ, cha mẹ cần có bản gốc của My number hoặc thẻ ngoại kiều, giấy cư trú Jyuminhyou (住民票) để người tiếp nhận có thể xác minh.

Giấy điền thông tin thẻ My number, thẻ gai
- Nếu cha mẹ chưa đăng ký thẻ My number, có thể ghi thông tin thẻ ngoại kiều ở đây.
- Quan hệ với con, ngày sinh của cha mẹ.
- Thông tin thẻ My number hoặc thẻ ngoại kiều của con.
- Thông tin thẻ My number hoặc thẻ ngoại kiều của các thành viên khác trong gia đình đang cùng sinh sống tại Nhật Bản.
V. Thông tin về sức khỏe và tình trạng của bé – 家庭状況等申告書(1)

Thông tin sức khỏe, tình trạng của con
Trong phần này, có rất nhiều mục để lựa chọn và điền thông tin. Dưới đây là bản tóm tắt các mục quan trọng:
- Thông tin khi mang thai và sinh nở: Số tuần của mẹ khi mang thai bé, cân nặng của bé khi sinh, phương pháp sinh (thường hay mổ).
- Chế độ dinh dưỡng: Bé bú sữa mẹ hay sữa công thức. Khả năng sử dụng thìa, dĩa, đũa của bé.
- Vệ sinh cá nhân: Bé có dùng bỉm không, khả năng tự đi vệ sinh và mức độ cần hỗ trợ từ bố mẹ.
- Giấc ngủ: Thời gian ngủ của bé vào buổi tối và buổi trưa, cũng như các thói quen hoặc tật khi ngủ.
- Phát triển vận động: Các mốc phát triển như xoay mình, lẫy, biết đi và phản ứng của bé khi được chào hỏi, cùng với thời điểm đạt được những kỹ năng này.
- Phát triển ngôn ngữ: Khả năng nói hiện tại của bé.
- Tiền sử bệnh tật: Thông tin về các vấn đề sức khỏe như bé đã từng bị ngã, bị thương, bị ốm hoặc phải sử dụng thuốc gì trước đây.
- Lịch sử tiêm chủng: Các loại vaccine mà bé đã được tiêm.
VI. Thông tin về thời gian làm việc và đưa đón bé – 家庭状況等申告書(2)

Giấy điền thông tin thẻ My number, thẻ gai
- Thời gian làm việc của bố mẹ: Nếu bố hoặc mẹ chưa đi làm, mục này không cần điền. Đối với trường hợp làm baito, cần ghi rõ số giờ làm việc mỗi tuần.
- Phương tiện đưa đón và người đưa đón: Thông tin về phương tiện sử dụng để đưa đón bé và ai là người chịu trách nhiệm đưa đón (lưu ý rằng đây chỉ là thông tin đăng ký ban đầu).
- Tình trạng hiện tại của bé: Bé đang ở nhà, đã đi nhà trẻ hay đang được gửi tại một dịch vụ trông trẻ khác.
- Thông tin đặc biệt (ví dụ Sendai): Trong trường hợp đăng ký ở Sendai, có thể có mục hỏi về thời điểm bé chuyển đến thành phố sinh sống.
Trên đây là những điểm quan trọng cần lưu ý khi điền hồ sơ xin vào Hoikuen cho bé tại Nhật Bản. Tại Shiyakusho, nhân viên sẽ tận tình hướng dẫn, nhưng hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bậc phụ huynh có thêm thông tin tham khảo để quá trình nộp hồ sơ diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn.
- Cách kiểm tra bưu phẩm gửi đi ở Nhật Bản
- Cách in sổ ngân hàng Yucho (bưu điện) Nhật Bản
- Hướng dẫn đổ xăng tại Nhật Bản ở cây xăng ENEOS
- Cách rút tiền ở cửa hàng tiện lợi Comini Lawson và Seven Eleven Nhật Bản
- Tổng hợp các ngày nghỉ lễ tại Nhật Bản
- Yukyu 有給 là gì? Cách xin nghỉ Yukyu bằng tiếng Nhật
- Cách gia hạn hộ chiếu tại Nhật qua đường bưu điện
- Cách chụp ảnh thẻ tại máy chụp tự động ở Nhật Bản
















