Bài Kanji 3: Thiên nhiên

1
自然
Thiên nhiên
Danh từ
2
山
Núi
Danh từ
3
川
Sông
Danh từ
4
海
Biển
Danh từ
5
空
Bầu trời
Danh từ
6
木
Cây
Danh từ
7
花
Hoa
Danh từ
8
森
Rừng
Danh từ
9
太陽
Mặt trời
Danh từ
10
月
Mặt trăng
Danh từ
4 lượt xem | 0 bình luận
Đề xuất cho bạn









