Bài Kanji 5: Thời gian

1
年
Năm
Danh từ
2
月
Tháng
Danh từ
3
日
Ngày
Danh từ
4
時
Giờ
Danh từ
5
分
Phút
Danh từ
6
今
Bây giờ
Trạng từ
7
先
Trước
Danh từ
8
毎
Mỗi
Trạng từ
9
週
Tuần
Danh từ
10
早
Sớm
Tính từ
2 lượt xem | 0 bình luận
Đề xuất cho bạn









