Bài Kanji 10: Thường sử dụng

1
国
Quốc gia, đất nước
Danh từ
2
会議
Cuộc họp
Danh từ
3
会社
Công ty
Danh từ
4
学生
Học sinh
Danh từ
5
作る
Làm, tạo ra
Động từ
6
使う
Dùng, sử dụng
Động từ
7
予定
Dự định, kế hoạch
Danh từ
8
同じ
Giống nhau, cùng
Tính từ
9
合わせる
Kết hợp, làm cho hợp
Động từ
10
心
Trái tim, tấm lòng
Danh từ
32 lượt xem | 0 bình luận
Đề xuất cho bạn









