Bài Kanji 3: Thiên nhiên

1
日
Mặt trời / Ngày
Danh từ
2
月
Mặt trăng / Tháng
Danh từ
3
山
Núi
Danh từ
4
川
Sông
Danh từ
5
木
Cây
Danh từ
6
火
Lửa
Danh từ
7
水
Nước
Danh từ
8
土
Đất
Danh từ
9
石
Đá
Danh từ
10
雨
Mưa
Danh từ
2 lượt xem | 0 bình luận
Đề xuất cho bạn









