
Cách tải giấy xác nhận nhân thân cho người Việt ở Nhật Bản
1. Giấy xác nhận nhân thân là gì?
Giấy xác nhận nhân thân (扶養証明書 – Fuyou Shōmei-sho) được cấp bởi cơ quan chính quyền địa phương (thường là tòa án hoặc chính quyền thành phố). Giấy này xác nhận thông tin cá nhân của bạn như họ tên, ngày tháng năm sinh, quốc tịch và mối quan hệ gia đình.
Giấy xác nhận nhân thân thường được yêu cầu khi bạn cần cung cấp thông tin về mình hoặc gia đình trong các giao dịch hành chính, pháp lý hay khi làm thủ tục với các tổ chức, công ty tại Nhật Bản.
2. Mục đích sử dụng
Giấy xác nhận nhân thân giúp bạn giải quyết nhiều thủ tục quan trọng khi sống và làm việc tại Nhật:
- Hoàn thuế cuối năm: Xác nhận người phụ thuộc để được giảm thuế thu nhập cá nhân.
- Đăng ký trợ cấp xã hội: Như bảo hiểm xã hội hoặc trợ cấp thất nghiệp.
- Gia hạn tư cách lưu trú: Chứng minh mối quan hệ gia đình hoặc thông tin cá nhân để gia hạn visa.
- Chứng minh quan hệ gia đình: Hỗ trợ bảo lãnh người thân hoặc đăng ký kết hôn.
- Hỗ trợ tài chính và pháp lý: Dùng để mở tài khoản ngân hàng, ký hợp đồng lao động, thuê nhà và đảm bảo quyền lợi bảo hiểm.
Giấy xác nhận nhân thân là công cụ giúp người lao động tại Nhật đơn giản hóa các thủ tục hành chính, bảo vệ quyền lợi và tối ưu hóa các lợi ích hợp pháp của mình.
3. Tải mẫu Giấy xác nhận nhân thân
Bạn có thể tải giấy xác nhận nhân thân về từ các mẫu mà diiho chia sẻ dưới đây để bạn điền và nộp cho các thủ tục cần thiết.
– Link tải bản Song ngữ Nhật – Việt tại đây
*Lưu ý: Gần đây ở Việt Nam các xã/ phường đã không còn chấp nhận giấy xác nhận nhân thân có 2 thứ tiếng (Nhật – Việt) nên bạn có thể sử dụng 2 bản tiếng Việt – Nhật.
– Link tải Giấy xác nhận nhân thân bản tiếng Việt: tại đây
– Link tải Giấy xác nhận nhân thân bản tiếng Nhật: tại đây
Bạn tham khảo mẫu điền phía dưới nhé (lưu ý họ tên viết bằng Romanji):
4. Từ Vựng Về Mối Quan Hệ Người Thân
Khi điền giấy xác nhận nhân thân, bạn sẽ cần hiểu các từ vựng về mối quan hệ gia đình. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:
父 (ちち – Chichi): Cha
母 (はは – Haha): Mẹ
兄 (あに – Ani): Anh trai
弟 (おとうと – Otouto): Em trai
姉 (あね – Ane): Chị gái
妹 (いもうと – Imouto): Em gái
夫 (おっと – Otto): Chồng
妻 (つま – Tsuma): Vợ
息子 (むすこ – Musuko): Con trai
娘 (むすめ – Musume): Con gái
長男 (ちょうなん – Chounan): Con trai cả
次男 (じなん – Jinan): Con trai thứ hai
長女 (ちょうじょ – Choujo): Con gái cả
次女 (じじょ – Jijo): Con gái thứ hai
祖父 (そふ – Sofu): Ông
祖母 (そぼ – Sobo): Bà
孫 (まご – Mago): Cháu
伯父 (おじ – Oji): Bác trai (anh của cha/mẹ)
叔父 (おじ – Oji): Chú/cậu (em của cha/mẹ)
伯母 (おば – Oba): Bác gái (chị của cha/mẹ)
叔母 (おば – Oba): Cô/dì (em của cha/mẹ)
従兄弟 (いとこ – Itoko): Anh/chị em họ