
Tìm hiểu biển số xe tại Nhật Bản
Mỗi quốc gia đều có những quy định riêng về biển số xe, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Nếu bạn đang sống, làm việc tại Nhật hoặc chỉ đơn giản là tò mò về hệ thống giao thông nơi đây, thì việc hiểu rõ cách đọc biển số xe sẽ giúp ích rất nhiều. Không chỉ giúp bạn nhận diện các loại phương tiện mà còn giúp tránh những rắc rối không đáng có khi tham gia giao thông.
Hôm nay, Diiho sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa của từng ký tự trên biển số xe tại Nhật Bản, từ cách phân biệt xe cá nhân, xe thuê, đến xe thuộc các khu vực đặc biệt. Hãy cùng tìm hiểu để trang bị thêm kiến thức hữu ích cho cuộc sống tại xứ sở hoa anh đào nhé!
1. Biển số xe chữ xanh nền trắng
Biển số xe này rất phổ biến tại Nhật Bản. Thiết kế như trên thuộc về cá nhân hay pháp nhân được sử dụng phục vụ cho mục đích cá nhân họ.
2. Biển số xe chữ trắng nền xanh lá
Loại biển số xe này được thiết kế đảo ngược so với loại trên. Những phương tiện có biển số xe này thường là xe taxi, xe bus hay xe tải chở hàng. Vì vậy, phương tiện dùng biển số xe này với mục đích cho kinh doanh trực tiếp.
Tuy nhiên, khi gặp các biển số xe tại Nhật này bạn nên cẩn thận vì chúng có tần suất xảy ra tai nạn rất cao.
Những chủ xe đều có khả năng thuê luật sư giỏi để biện hộ cho mình. Do đó, bạn nên cẩn thận với những loại xe như thế này.
3. Biển số xe nền vàng chữ đen
Loại xe có động cơ từ 660cc trở xuống là loại xe mini tại Nhật. Chủ sở hữu của những chiếc xe này đều được hưởng các ưu đãi về thuế. Loại phương tiện giao thông này rất phổ biến, dễ lái.
4. Biển số xe chữ vàng trên nền đen
Biển số xe loại này dành cho các xe kinh doanh hạng nhẹ. Nó thường được gắn với xe tải nhẹ, toa xe, xe chuyển phát nhanh,… Các loại xe có động cơ nhỏ hơn xe gắn với biển số xanh.
5. Biển số xe có gạch chéo màu đỏ
Biển số tạm thời hay biển số có gạch chéo màu đỏ là biển phân làn màu đỏ gắn cho xe ô tô chưa qua kiểm định hoặc kiểm định hết hạn bị cấm sử dụng. Đây là một tấm biển cho phép bạn di chuyển để kiểm tra xe và bạn không thể lái xe trên đường công cộng cho các mục đích như lái xe. Tuy nhiên cũng có một số trường hợp, biển số này dành cho các xe có sự cho phép đặc biệt.
6. Biển số xe nền xanh chữ trắng
Bạn sẽ nhìn thấy biển số xe này ở các thành phố lớn như Tokyo hay Osaka. Biển số xe này gọi là biển số ngoại giao ở Nhật. Biển số xe nền xanh chữ trắng có chức năng dùng để chở những người có đặc quyền lớn như đại sứ nước ngoài hay viên chức lãnh sự.
7. Ý nghĩa của biển số xe tại Nhật Bản:
Ý nghĩa các phần trên biển số xe tại Nhật Bản
Biển số xe tại Nhật Bản có hai hàng thông tin quan trọng, mỗi hàng thể hiện những ý nghĩa khác nhau giúp nhận diện khu vực đăng ký, loại phương tiện và mục đích sử dụng.
1. Ý nghĩa hàng trên của biển số xe Nhật Bản
Hàng trên của biển số bao gồm ký tự Kanji và chữ số với các ý nghĩa cụ thể:
-
Chữ Kanji đầu tiên (hoặc cụm ký tự đầu tiên):
- Đây là tên của Văn phòng Chi nhánh Vận tải hoặc Trung tâm Kiểm định Phương tiện có thẩm quyền cấp biển số.
- Nó giúp xác định khu vực đăng ký của phương tiện.
- Ví dụ: Biển số bắt đầu bằng “品川” (Shinagawa) có nghĩa là xe được đăng ký tại khu vực Shinagawa, Tokyo.
-
Chữ số bên cạnh (đặc biệt là chữ số đầu tiên bên trái):
- Dùng để phân loại phương tiện dựa trên kích thước, công suất động cơ và mục đích sử dụng.
- Một số ký tự phổ biến:
- Số 3: Dành cho xe chở khách cỡ lớn, xe có dung tích động cơ lớn như sedan phổ thông, SUV.
- Số 5: Dành cho xe hơi cỡ nhỏ (Kei car) có giới hạn về kích thước và dung tích xi-lanh. Xe này chịu thuế thấp hơn do kích thước nhỏ gọn và mức tiêu thụ nhiên liệu thấp.
- Ngoài ra còn có các số khác như 7, 8, 9, tùy theo loại xe chuyên dụng, xe thương mại hoặc xe công vụ.
2. Ý nghĩa hàng dưới của biển số xe Nhật Bản
Hàng dưới chứa một ký tự Hiragana hoặc Alphabet, giúp xác định mục đích sử dụng của phương tiện:
2.1. Ký tự Hiragana (thường xuất hiện ở vị trí đầu tiên):
- Các ký tự Hiragana trên biển số có thể giúp nhận diện cách sử dụng phương tiện.
- Ví dụ:
- Chữ わ (wa) và れ (re):
- Được sử dụng cho xe cho thuê (rental car).
- Xe cho thuê không phải là xe mà tài xế quen sử dụng, có thể người lái chưa quen thuộc với xe, do đó cần chú ý giữ khoảng cách an toàn khi tham gia giao thông.
- Chữ わ (wa) và れ (re):
2.2. Ký tự Alphabet đặc biệt (xuất hiện trong một số trường hợp đặc biệt):
- Một số biển số không có Hiragana mà thay vào đó là chữ cái Latin (Alphabet), dành cho người nước ngoài hoặc xe miễn thuế.
- Các ký tự đặc biệt này có ý nghĩa như sau:
- Y: Xe thuộc sở hữu tư nhân, được mua tại Nhật Bản.
- E: Xe được miễn thuế, có thể thuộc diện xe ngoại giao hoặc xe nhập khẩu miễn thuế.
- T: Xe tư nhân được nhập khẩu từ nước ngoài vào Nhật Bản.
Lưu ý khi đọc biển số xe tại Nhật Bản
Việc hiểu rõ cách đọc biển số xe không chỉ giúp bạn nhận diện khu vực đăng ký và loại xe mà còn giúp dự đoán cách tài xế điều khiển xe, từ đó có thể lái xe an toàn hơn. Đặc biệt, khi gặp những xe có ký tự “わ” hoặc “れ”, hãy lưu ý vì đó có thể là xe thuê với tài xế chưa quen thuộc với phương tiện.
Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về biển số xe tại Nhật Bản và có thêm kinh nghiệm khi tham gia giao thông!
Kết luận
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nhận diện biển số xe tại Nhật Bản, từ đó tự tin hơn khi tham gia giao thông. Không chỉ là vấn đề nhận diện phương tiện, mà việc hiểu biển số xe còn giúp bạn chủ động hơn trong việc giữ khoảng cách an toàn, tránh những tình huống không mong muốn trên đường.
Lái xe an toàn luôn là ưu tiên hàng đầu, nhưng bên cạnh đó, việc nắm bắt đặc điểm của từng loại biển số cũng là một kỹ năng quan trọng, giúp bạn dự đoán tình huống và phản ứng kịp thời. Đặc biệt, có những chiếc xe mang dấu hiệu “nguy hiểm” mà bạn nên lưu ý để tránh xa, dù là xe cá nhân, xe thuê hay xe công vụ.
Hãy luôn cẩn trọng, lái xe có trách nhiệm và trang bị thêm nhiều kiến thức hữu ích để hành trình tại Nhật Bản của bạn luôn an toàn và suôn sẻ nhé!